Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nếm mùi


[nếm mùi]
(nghĩa bóng) to taste; to experience
Chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa
They have tasted defeat but have not changed



Taste [of]
Chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa They have tasted defeat but have not changed

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.