| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| nếm mùi 
 
 
 |  | [nếm mùi] |  |  |  | (nghĩa bóng) to taste; to experience |  |  |  | Chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa |  |  | They have tasted defeat but have not changed | 
 
 
 
  Taste [of] 
  Chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa  They have tasted defeat but have not changed 
 
 |  |  
		|  |  |